vi khuẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vi khuẩn+ noun
- bacterium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vi khuẩn"
- Những từ có chứa "vi khuẩn":
siêu vi khuẩn vi khuẩn - Những từ có chứa "vi khuẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amplifier antibacterial coliphage clostridium botulinum diffuse cyanobacterial bacteriolytic streptococcus declomycin culture more...
Lượt xem: 720